Link tải file word: BỘ ĐỀ RUNG CHUÔNG VÀNG KHỐI 1
Có thể bạn quan tâm:
- 12 chuyên đề bồi dưỡng Toán lớp 2 từ cơ bản đến nâng cao và phát triển tư duy
- 18 chuyên đề bồi dưỡng Toán lớp 3 từ cơ bản đến nâng cao
Mức độ
(1)
|
Trẻ thơ
(2)
|
Trẻ em
(3)
|
Hạn độ
(4)
|
Công nhận
(5)
|
Thổ lộ
(6)
|
Thừa nhận
(7)
|
Chăm sóc
(8)
|
Chấp hành
(9)
|
Chăm lo
(10)
|
Giãi bày
(11)
|
Thi hành
(12)
|
Biểu diễn
(13)
|
Yên tĩnh
(14)
|
Can đảm
(15)
|
Cốt yếu
(16)
|
Chủ yếu
(17)
|
Trình diễn
(18)
|
Vắng lặng
(19)
|
Gan dạ
(20)
|
Tài sản
|
Chứng nhận
|
Thăm hỏi
|
Chứng thực
|
Chú ý
|
Từ chối
|
Thăm nom
|
Cứng rắn
|
Cứng cỏi
|
Chấp hành
|
Của cải
|
Phẳng lì
|
Khước từ
|
Kính trọng
|
Phẳng phiu
|
Cần mẫn
|
Lưu tâm
|
Tôn kính
|
Thực hiện
|
Siêng năng
|
(1)
Thiếu sót
|
(2)
Chiến thắng
|
(3)
Thắng lợi
|
(4)
ấm no
|
(5)
Hài lòng
|
(6)
Nhường nhịn
|
(7)
Vừa ý
|
(8)
Ngại ngần
|
(9)
No đủ
|
(10)
Nhượng bộ
|
(11)
Nhàn hạ
|
(12)
Chậm rãi
|
(13)
Thành quả
|
(14)
Ngại ngùng
|
(15)
Thành tựu
|
(16)
Đam mê
|
(17)
An nhàn
|
(18)
Say mê
|
(19)
Đủng đỉnh
|
(20)
Khuyết điểm
|
Bất hòa
|
Khen ngợi
|
Kiểu mẫu
|
Lưu loát
|
Bác sĩ
|
Hấp dẫn
|
Láng giềng
|
Cổ vũ
|
Động viên
|
Diễn đạt
|
Hàng xóm
|
Trôi chảy
|
Nghênh tiếp
|
Hoan nghênh
|
Mâu thuẫn
|
Khuôn mẫu
|
Biểu dương
|
Diễn tả
|
Lương y
|
Lôi cuốn
|
Thủy thủ
|
Kế hoạch
|
Từ có vần “uyên”
|
Từ có vần “uông”
|
Từ có vần “ươn”
|
Loanh quanh
|
Từ có vần “iêng”
|
Từ có vần “oanh”
|
Khăn choàng
|
Từ có vần “oang”
|
Từ có vần “uych”
|
Từ có vần “oach”
|
Ngã huỵch
|
Từ có vần “uy”
|
Láng giềng
|
Chuông chùa
|
Khu vườn
|
Từ có vần “ap”
|
Đạp xe
|
Tuyên truyền
|