BẢNG MA TRẬN
ĐỀ 1 THI MÔN TOÁN LỚP 5 THEO THÔNG TƯ 22 HỌC KÌ I
2016 – 2017.Đ1
Mạch
kiến thức,
kĩ
năng
|
Số
câu và số điểm
|
Mức 1
|
Mức 2
|
Mức 3
|
Mức 4
|
Tổng
|
|||||
TNKQ
|
TL
|
TNKQ
|
TL
|
TNKQ
|
TL
|
TNKQ
|
TL
|
TNKQ
|
TL
|
||
Đọc viết số thập phân. và các phép tính với số thập phân.
|
Số câu
|
4
(Bài 1)
|
|
|
4(bài 3)
|
|
4(Bài 4)
|
|
2(Bài 7)
|
4
|
10
|
Số điểm
|
1
|
|
|
1
|
|
2
|
|
2
|
1
|
5
|
|
Đại lượng và đo đại lượng với các đơn vị đo đã học.
|
Số câu
|
|
|
|
4(bài 2)
|
|
|
|
|
0
|
4
|
Số điểm
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
0
|
1
|
|
Gải toán về yếu tố hình học: Tính diện tích hình chữ nhật.
|
Số câu
|
|
|
|
|
|
4(Bài 6)
|
|
|
0
|
4
|
Số điểm
|
|
|
|
|
|
1,75
|
|
|
0
|
1,75
|
|
Giải bài toán về tỉ số phần trăm.
|
Số câu
|
|
|
|
|
|
4(bài 5)
|
|
|
0
|
4
|
Số điểm
|
|
|
|
|
|
1,25
|
|
|
0
|
1,25
|
|
Tổng
|
Số câu
|
3
|
|
|
8
|
|
12
|
|
|
4
|
22
|
Số điểm
|
1
|
|
|
2
|
|
5
|
|
|
1
|
9
|